Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bông phèng
bồng
bòng
bồng bế
bồng bềnh
bòng bong
bồng bột
bòng chanh
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
bồng súng
bỏng
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bỏng rạ
bõng
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng đâu
bỗng không
bỗng nhiên
bống
bóng
bóng bảy
bóng cá
bóng dáng
bóng đèn
bóng gió
bông phèng
khẩu ngữ
To jest casually and nonsensically
bông phèng mấy câu
:
to crack a few casual and nonsensical jests
có tính hay bông phèng
:
to like a casual and nonsensical jest