Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bong bóng
bông đùa
bong gân
bông gòn
bông lau
bông lông
bông lơn
bông phèng
bồng
bòng
bồng bế
bồng bềnh
bòng bong
bồng bột
bòng chanh
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
bồng súng
bỏng
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bỏng rạ
bõng
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng đâu
bỗng không
bỗng nhiên
bong bóng
noun
Bladder
bong bóng cá
:
a fish bladder
bong bóng lợn
:
a pig bladder
Balloon
chiếc bong bóng hồng
:
a pink balloon
Bubble
thổi bong bóng xà phòng
:
to blow soap bubbles