Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tài sản
tài sắc
tài tình
tài trai
tài trí
tài tử
tài tử, danh công
Tài Vân
tài vụ
tài xế
tài xỉu
tải
tãi
tái
tái bản
tái bút
tái cử
tái diễn
tái giá
tái hồi
tái hợp
tái kiến
tái lai
tái lại
tái mét
tái ngắt
tái ngũ
tái phạm
tái phát
tái sản xuất
tài sản
dt. Của cải vật chất dùng để sản xuất hoặc tiêu dùng: bảo vệ tài sản của nhân dân tịch thu tài sản.