Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tài khoản
Tài kiêm tám đấu
tài liệu
tài lợi
tài lực
tài lược
tài mạo
tài mạo
Tài mệnh ghét nhau
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài phiệt
tài phú
tài sản
tài sắc
tài tình
tài trai
tài trí
tài tử
tài tử, danh công
Tài Vân
tài vụ
tài xế
tài xỉu
tải
tãi
tái
tái bản
tái bút
tài khoản
d. Số kế toán dùng để phản ánh tình hình biến động của các loại vốn và nguồn vốn. Tài khoản tiền gửi ngân hàng.