Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bộn
bộn bề
bộn rộn
bong
bông
bông băng
bong bóng
bông đùa
bong gân
bông gòn
bông lau
bông lông
bông lơn
bông phèng
bồng
bòng
bồng bế
bồng bềnh
bòng bong
bồng bột
bòng chanh
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
bồng súng
bỏng
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bỏng rạ
bõng
bộn
adj
Crowded with, encumbered with
nhà bộn những rơm
:
the house is crowded with straw
công việc đang bộn lên
:
to be over head and ears in work
Quite
anh ta đã bộn tuổi
:
he is quite old
có bộn tiền
:
to be quite rich