Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bọn
bộn
bộn bề
bộn rộn
bong
bông
bông băng
bong bóng
bông đùa
bong gân
bông gòn
bông lau
bông lông
bông lơn
bông phèng
bồng
bòng
bồng bế
bồng bềnh
bòng bong
bồng bột
bòng chanh
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
bồng súng
bỏng
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bỏng rạ
bọn
noun
Gang, band, group
một bọn trẻ con chơi ngoài sân
:
a band of children was playing in the court-yard
đi thành từng bọn năm bảy người
:
to march in group of 5 to 7 people
bọn bán nước
:
traitors
bọn họ
:
they
bọn mình
:
we