Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
craziness
crazing-mill
crazy
crazy bone
crc
creak
creakily
creakiness
creakingly
creaky
cream
cream cheese
cream-faced
cream-laid paper
cream separator
cream-wove paper
creamer
creamery
creamily
creaminess
creamy
crease
crease-resistant
creaseless
creaseproof
creaser
creasote
creasy
create
creatine
craziness
/'kreizinis/
danh từ
sự quá say mê
sự mất trí, sự điên dại
tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
tình trạng ốm yếu