Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crayon
crayonist
craze
crazed
crazily
craziness
crazing-mill
crazy
crazy bone
crc
creak
creakily
creakiness
creakingly
creaky
cream
cream cheese
cream-faced
cream-laid paper
cream separator
cream-wove paper
creamer
creamery
creamily
creaminess
creamy
crease
crease-resistant
creaseless
creaseproof
crayon
/'kreiən/
danh từ
phấn vẽ màu; bút chì màu
bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
(điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
ngoại động từ
vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
(nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ