Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crawfish
crawl
crawler
Crawling peg
crawlingly
crawly
crayfish
crayon
crayonist
craze
crazed
crazily
craziness
crazing-mill
crazy
crazy bone
crc
creak
creakily
creakiness
creakingly
creaky
cream
cream cheese
cream-faced
cream-laid paper
cream separator
cream-wove paper
creamer
creamery
crawfish
/'krɔ:fiʃ/
danh từ
(như) crayfish
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui