Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tai ác
tai ách
tai biến
tai hại
tai họa
tai hồng
tai mắt
tai mèo
tai nạn
tai ngược
tai quái
tai tái
tai tiếng
tai ương
tai vạ
tai vách mạch rừng
tài
tài ba
tài bàn
tài binh
tài bộ
tài bồi
tài cán
Tài cất Vạc
tài chính
tài chủ
tài công
tài đức
tài giảm
tài giỏi
tai ác
t. Có tác dụng gây nhiều tai hại, đáng nguyền rủa. Trận mưa đá tai ác làm dập nát hoa màu.