Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cratch
crate
crater
crater lake
crateriform
craterlet
craton
cravat
crave
craven
cravenly
cravenness
craver
craving
cravingly
craw
crawfish
crawl
crawler
Crawling peg
crawlingly
crawly
crayfish
crayon
crayonist
craze
crazed
crazily
craziness
crazing-mill
cratch
/krætʃ/
danh từ
máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời)