Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tác hại
tác họa
tác hợp
tác loạn
tác nhân
tác phẩm
tác phong
tác phúc
tác quái
tác thành
tác uy tác phúc
tấc vàng
tạc
tạc dạ
tạc đạn
tách
tách bạch
tách biệt
tạch
tai
tai ác
tai ách
tai biến
tai hại
tai họa
tai hồng
tai mắt
tai mèo
tai nạn
tai ngược
tác hại
I đg. Gây ra điều hại đáng kể. Một sai lầm tác hại đến toàn bộ công việc.
II d. Điều hại đáng kể gây ra. của thuốc lá.