Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tác giả
tác hại
tác họa
tác hợp
tác loạn
tác nhân
tác phẩm
tác phong
tác phúc
tác quái
tác thành
tác uy tác phúc
tấc vàng
tạc
tạc dạ
tạc đạn
tách
tách bạch
tách biệt
tạch
tai
tai ác
tai ách
tai biến
tai hại
tai họa
tai hồng
tai mắt
tai mèo
tai nạn
tác giả
Người đã làm ra, sáng tác ra một công trình nghệ thuật : Tác giả truyện Kiều là Nguyễn Du. Hồ Ngọc Đức là tác giả phần mềm này.