Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
craps
crapshooter
crapulence
crapulent
crapulous
crapy
crash
crash barrier
crash-dive
crash-helmet
crash-land
crash-pad
crash-proof
crasher
crashing bore
crasis
crass
crassitude
crassly
crassness
crassula
crassulaceous
cratch
crate
crater
crater lake
crateriform
craterlet
craton
cravat
craps
/kræps/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò chơi súc sắc
to shoot craps
:
chơi súc sắc, gieo súc sắc