Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crapped
crapper
crappy
craps
crapshooter
crapulence
crapulent
crapulous
crapy
crash
crash barrier
crash-dive
crash-helmet
crash-land
crash-pad
crash-proof
crasher
crashing bore
crasis
crass
crassitude
crassly
crassness
crassula
crassulaceous
cratch
crate
crater
crater lake
crateriform
crapped
/kreipt/
tính từ
mặc đồ nhiễu đen
đeo băng tang, mặc áo tang
có gợn như nhiễu