Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crankiness
crankle
crankman
crankshaft
cranky
crannied
cranny
crap
crape
crape-myrtle
craped
crapped
crapper
crappy
craps
crapshooter
crapulence
crapulent
crapulous
crapy
crash
crash barrier
crash-dive
crash-helmet
crash-land
crash-pad
crash-proof
crasher
crashing bore
crasis
crankiness
/'kræɳkinis/
danh từ
sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch
sự ốm yếu
tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị
tính đồng bóng, tính hay thay đổi
sự quanh co, sự khúc khuỷu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu