Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cran
cranage
cranberry
crane
crane-fly
crane-truck
craneman
cranesbill
crania
cranial
cranially
craniate
craniofacial
craniology
craniometry
cranium
crank
crank-case
crank-gear
crankily
crankiness
crankle
crankman
crankshaft
cranky
crannied
cranny
crap
crape
crape-myrtle
cran
danh từ
đơn vị đo lường Xôtlân bằng 170 lit