Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crammer
cramp
cramp-fish
cramp-iron
cramped
crampon
cran
cranage
cranberry
crane
crane-fly
crane-truck
craneman
cranesbill
crania
cranial
cranially
craniate
craniofacial
craniology
craniometry
cranium
crank
crank-case
crank-gear
crankily
crankiness
crankle
crankman
crankshaft
crammer
/'kræmə/
danh từ
người luyện thi (cho học sinh)
(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc