Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crake
cram
cram-full
crambo
Cramer's Rule
crammer
cramp
cramp-fish
cramp-iron
cramped
crampon
cran
cranage
cranberry
crane
crane-fly
crane-truck
craneman
cranesbill
crania
cranial
cranially
craniate
craniofacial
craniology
craniometry
cranium
crank
crank-case
crank-gear
crake
/kreik/
danh từ
(động vật học) gà nước
tiếng kêu của gà nước
nội động từ
kêu (gà nước); kêu như gà nước