Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crag
cragged
craggily
cragginess
craggy
cragpit
cragsman
crake
cram
cram-full
crambo
Cramer's Rule
crammer
cramp
cramp-fish
cramp-iron
cramped
crampon
cran
cranage
cranberry
crane
crane-fly
crane-truck
craneman
cranesbill
crania
cranial
cranially
craniate
crag
/kræg/
danh từ
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo