Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cradling
Craff unions
craft
craft-brother
craft-guild
crafter
craftily
craftiness
craftless
craftsman
craftsmanlike
craftsmanly
craftsmanship
crafty
crag
cragged
craggily
cragginess
craggy
cragpit
cragsman
crake
cram
cram-full
crambo
Cramer's Rule
crammer
cramp
cramp-fish
cramp-iron
cradling
/'kreidliɳ/
danh từ
sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
sự cắt bằng hái có khung gạt
sự đãi (quặng vàng)
(kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)