Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crackle
crackle-ware
crackled
crackleware
crackling
crackly
cracknel
crackpot
cracksman
cracky
cracovian
cradle
cradle switch
cradler
cradling
Craff unions
craft
craft-brother
craft-guild
crafter
craftily
craftiness
craftless
craftsman
craftsmanlike
craftsmanly
craftsmanship
crafty
crag
cragged
crackle
/'krækl/
danh từ ((cũng) crackling)
tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)
nội động từ
kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp