Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cracked
cracker
cracking
crackjack
crackle
crackle-ware
crackled
crackleware
crackling
crackly
cracknel
crackpot
cracksman
cracky
cracovian
cradle
cradle switch
cradler
cradling
Craff unions
craft
craft-brother
craft-guild
crafter
craftily
craftiness
craftless
craftsman
craftsmanlike
craftsmanly
cracked
/krækt/
tính từ
rạn, nứt
a cracked cup
:
cái tách rạn
vỡ (tiếng nói)
(thông tục) gàn, dở hơi