Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crab apple
crab-louse
crab-pot
crab-tree
crabbed
crabbedly
crabbedness
crabber
crabbily
crabbiness
crabbing
crabbit
crabby
crabwise
crack
crack-barrel
crack-brained
crack-down
crack-jaw
crack-up
crackajack
crackbrain
crackdown
cracked
cracker
cracking
crackjack
crackle
crackle-ware
crackled
crab apple
danh từ
cây táo đại
quả táo đại