Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cp
cpi
cpm
CPRS
cps
cpu
CPU (central processing unit)
CPU time
cqd
CR (Carriage Return)
crab
crab-apple
crab apple
crab-louse
crab-pot
crab-tree
crabbed
crabbedly
crabbedness
crabber
crabbily
crabbiness
crabbing
crabbit
crabby
crabwise
crack
crack-barrel
crack-brained
crack-down
cp
(viết tắt)
so sánh (compare)
Đảng cộng sản (Communist Party)
cp
/m
Một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit Intel 8088 và Zilog Z- 80