Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cozy
cp.
cp
cpi
cpm
CPRS
cps
cpu
CPU (central processing unit)
CPU time
cqd
CR (Carriage Return)
crab
crab-apple
crab apple
crab-louse
crab-pot
crab-tree
crabbed
crabbedly
crabbedness
crabber
crabbily
crabbiness
crabbing
crabbit
crabby
crabwise
crack
crack-barrel
cozy
/'kouzi/
tính từ+ (cozy)
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life
:
một cuộc đời ấm cúng
danh từ
ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
ghế hai chỗ có nệm