Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cozen
cozenage
cozener
cozily
coziness
cozy
cp.
cp
cpi
cpm
CPRS
cps
cpu
CPU (central processing unit)
CPU time
cqd
CR (Carriage Return)
crab
crab-apple
crab apple
crab-louse
crab-pot
crab-tree
crabbed
crabbedly
crabbedness
crabber
crabbily
crabbiness
crabbing
cozen
/'kʌzn/
ngoại động từ (văn học)
lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
to cozen somebody into doing something
:
lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì