Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coy
coyish
coyly
coyness
coyote
coypu
coz
coze
cozen
cozenage
cozener
cozily
coziness
cozy
cp.
cp
cpi
cpm
CPRS
cps
cpu
CPU (central processing unit)
CPU time
cqd
CR (Carriage Return)
crab
crab-apple
crab apple
crab-louse
crab-pot
coy
/kɔi/
tính từ
bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
Idioms
to be coy of speech
ăn nói giữ gìn, ít nói