Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coxa
coxae
coxal
coxalgia
coxalgic
coxcomb
coxcombry
coxswain
coxy
coy
coyish
coyly
coyness
coyote
coypu
coz
coze
cozen
cozenage
cozener
cozily
coziness
cozy
cp.
cp
cpi
cpm
CPRS
cps
cpu
coxa
/'kɔksə/
danh từ, số nhiều coxae
(y học) háng, khớp háng