Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bon
bôn
bôn ba
bon bon
bon chen
bôn tập
bôn tẩu
bòn
bồn
bồn chồn
bòn của
bòn đãi
bồn hoa
bòn mót
bòn rút
bổn phận
bốn
bón
bốn bên
bốn biển
bốn chân
bốn phương
bọn
bộn
bộn bề
bộn rộn
bong
bông
bông băng
bong bóng
bon
(nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)
chiếc xe bon trên đường
:
the car ran smoothly on the road
xe đi rất bon
:
vehicle runs smoothly
To rush
bon về nhà với con
:
to rush home to one's children