Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coverage
coverage diagram
coverage range
coveralls
covered
Covered interest parity
coverer
covering
coverless
coverlet
coverlid
covert
covertly
covertness
coverture
covet
covetable
coveter
covetingly
covetous
covetously
covetousness
covey
covin
covinous
cow
cow-bird
cow-boy
cow-bunting
cow-catcher
coverage
/'kʌvəridʤ/
danh từ
vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào
sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)
coverage
(Tech) phạm vi, góc quét, bao quát
coverage
(thống kê) phủ; bản báo cáo tình hình