Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cover disk
cover girl
cover-point
cover-story
coverable
coverage
coverage diagram
coverage range
coveralls
covered
Covered interest parity
coverer
covering
coverless
coverlet
coverlid
covert
covertly
covertness
coverture
covet
covetable
coveter
covetingly
covetous
covetously
covetousness
covey
covin
covinous
cover disk
(Tech) cái chụp tròn