Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cousinship
coûte que coûte
couth
couture
couturier
couvade
couverture
covalency
covalent
covalent bond
covariance
Covariance stationary
covariant
covariation
cove
covelline
coven
covenant
covenantal
covenantally
covenanted
covenantee
covenanter
covenantor
covent
coventrate
coventrize
cover
cover-crop
cover disk
cousinship
tình anh em họ, tình họ hàng