|
course /kɔ:s/
danh từ
- tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
- the course of a river: dòng sông
- the course of events: quá trình diễn biến các sự kiện
- sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)
- hướng, chiều hướng; đường đi
- the ship is on her right course: con tàu đang đi đúng hướng
- cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng))
- to follow a dangerous course: theo con đường nguy hiểm
- to hold one's course: theo con đường đã vạch sẵn
- to take its course: theo con đường của nó; cứ tiến hành
- several courses open before us: trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết
- món ăn (đưa lần lượt)
- loạt; khoá; đợt; lớp
- course of lectures: một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
- hàng gạch, hàng đá
- (số nhiều) đạo đức, tư cách
- (số nhiều) kỳ hành kinh
Idioms
-
by course of
- theo thủ tục (lệ) thông thường
-
course of nature
-
in course
-
in the course of
-
in due course
-
a matter of course
-
of course
- dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
-
to take one's own course
ngoại động từ
- săn đuổi (thỏ)
- cho (ngựa) chạy
nội động từ
- chạy
- chảy
- blood courses through vein: máu chảy qua tĩnh mạch
danh từ
- (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
course
- (Tech) đường hướng; hướng bay, hướng chạy, hàng hướng; khóa học
course
- quá trình, quá trình diễn biến of c. tất nhiên
- c. of value function hàm sinh
|