Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
country-ward
country-wide
countryfied
countryfield
countryman
countryside
countrywoman
county
county-school
coup
coup de grâce
coup de main
coup de theâtre
coup d'état
coup d'oeil
coupé
couplant film
couple
coupled
coupled circuit
coupled impedance
couplement
coupler
couplet
coupling
coupling cable
coupling capacitor
coupling circuit
coupling coefficient
coupling coil
country-ward
phó từ
hướng về nông thôn