Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
couldst
coulee
coulisse
couloir
coulomb
coulombmeter
coulometer
coulter
coumarin
coumerone
council
council-chamber
Council for Mutual economic Assitance (Comecon)
council-hall
Council of Economic Advisors (ECA).
councillor
councilman
counsel
counsel-keeper
counsel-keeping
counselee
counselling
counsellor
counselor
count
count cycle
count-down
count field
count modulo N
count-out
couldst
động từ
quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn