|
ánh sáng
noun
- Light
- ánh sáng ban ngày: daylight
- chỗ sáng và chỗ tối: light and shade
- dưới ánh sáng của chân lý: in the light of truth
- ánh sáng của khoa học hiện đại: the light of the modern science
- ánh sáng lung linh của một ngọn nến: the flickering light of a candle
- đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ: to stand in someone's light
- tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng:
|