Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coton-gin
cotoneaster
cotqueen
cotta
cottage
cottage cheese
cottage industry
cottager
cottagey
cottar
cotter
cotter-pin
cotterpin
cotton
cotton-cake
cotton-grower
cotton-lord
cotton-machine
cotton-mill
cotton-picker
cotton-plant
cotton-seed
cotton-spinner
cotton-tail
cotton waste
cotton-waste
cotton-weed
cotton-wood
cotton wool
cotton-worm
coton-gin
/'kɔtndʤin/
danh từ
máy tỉa hạt bông