Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cotenant
coterie
coterminous
cothurnus
cotillion
cotillon
coton-gin
cotoneaster
cotqueen
cotta
cottage
cottage cheese
cottage industry
cottager
cottagey
cottar
cotter
cotter-pin
cotterpin
cotton
cotton-cake
cotton-grower
cotton-lord
cotton-machine
cotton-mill
cotton-picker
cotton-plant
cotton-seed
cotton-spinner
cotton-tail
cotenant
danh từ
người thuê chung nhà