Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cot
cot-death
cotagent
cotangent
cotangential
cote
cotenant
coterie
coterminous
cothurnus
cotillion
cotillon
coton-gin
cotoneaster
cotqueen
cotta
cottage
cottage cheese
cottage industry
cottager
cottagey
cottar
cotter
cotter-pin
cotterpin
cotton
cotton-cake
cotton-grower
cotton-lord
cotton-machine
cot
/kɔt/
danh từ
giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
(hàng hải) võng
danh từ
(viết tắt) của cotangent
lều, lán
(thơ ca) nhà tranh
ngoại động từ
cho (cừu...) vào lán