Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cosy
cot
cot-death
cotagent
cotangent
cotangential
cote
cotenant
coterie
coterminous
cothurnus
cotillion
cotillon
coton-gin
cotoneaster
cotqueen
cotta
cottage
cottage cheese
cottage industry
cottager
cottagey
cottar
cotter
cotter-pin
cotterpin
cotton
cotton-cake
cotton-grower
cotton-lord
cosy
/'kouzi/
tính từ+ (cozy)
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life
:
một cuộc đời ấm cúng
danh từ
ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
ghế hai chỗ có nệm