Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
costume
costumed
costumier
cosubordinate
cosy
cot
cot-death
cotagent
cotangent
cotangential
cote
cotenant
coterie
coterminous
cothurnus
cotillion
cotillon
coton-gin
cotoneaster
cotqueen
cotta
cottage
cottage cheese
cottage industry
cottager
cottagey
cottar
cotter
cotter-pin
cotterpin
costume
/'kɔstju:m/
danh từ
quần áo, y phục
national costume
:
quần áo dân tộc
cách ăn mặc, trang phục, phục sức
Idioms
costume ball
buổi khiêu vũ cải trang
costume jewellery
đồ nữ trang giả
costume piece (play)
vở kịch có y phục lịch sử
ngoại động từ
mặc quần áo cho