Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
costly
costmary
costume
costumed
costumier
cosubordinate
cosy
cot
cot-death
cotagent
cotangent
cotangential
cote
cotenant
coterie
coterminous
cothurnus
cotillion
cotillon
coton-gin
cotoneaster
cotqueen
cotta
cottage
cottage cheese
cottage industry
cottager
cottagey
cottar
cotter
costly
/'kɔstli/
tính từ
đắt tiền, quý giá
costly furniture
:
đồ đạc đắc tiền
tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
a costly war
:
một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của