Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
costean
coster
costermonger
costing
costive
costively
costiveness
costless
costlessness
costliness
costly
costmary
costume
costumed
costumier
cosubordinate
cosy
cot
cot-death
cotagent
cotangent
cotangential
cote
cotenant
coterie
coterminous
cothurnus
cotillion
cotillon
coton-gin
costean
/kɔs'ti:n/ (costeen) /kɔs'ti:n/
nội động từ
(ngành mỏ) dò hướng vỉa