Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
costa
costal
costard
costean
coster
costermonger
costing
costive
costively
costiveness
costless
costlessness
costliness
costly
costmary
costume
costumed
costumier
cosubordinate
cosy
cot
cot-death
cotagent
cotangent
cotangential
cote
cotenant
coterie
coterminous
cothurnus
costa
danh từ
số nhiều costae
xương sườn
(thực vật) gân (sống lá)
cạnh (cuống lá)
gân sườn cánh (côn trùng)
bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)