Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cost-effective
cost-effectively
cost-effectiveness
Cost - effectiveness analysis
Cost insurance freight
Cost minimization
Cost of capital
Cost of living
Cost of protection
Cost overrun
cost-plus
Cost - plus pricing
cost-price
cost price
Cost - push inflation
Cost - utility analysis
costa
costal
costard
costean
coster
costermonger
costing
costive
costively
costiveness
costless
costlessness
costliness
costly
cost-effective
(Tech) có hiệu quả kinh tế, có hiệu quả chi phí