Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sóng sánh
sống sít
sóng soài
sống sót
sống sượng
sóng sượt
sóng thần
sống thừa
sóng tình
sống trâu
sóng triều
soóc
sộp
sốt
sót
sốt cơn
sốt dẻo
sốt gan
sốt phát ban
sốt rét
sốt ruột
sốt sắng
sốt sột
sốt vó
sột
sọt
sột soạt
sơ
sơ bộ
sơ cảo
sóng sánh
đgt Nói nước đựng trong vật gì chao đi, chao lại: Cầm bát canh sao để nó sóng sánh thế.