Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cosmologist
cosmology
cosmonaut
cosmonautic
cosmonautical
cosmonautics
cosmopolis
cosmopolitan
cosmopolitanise
cosmopolitanism
cosmopolitanize
cosmopolite
cosmopolitism
cosmos
cossack
cosset
cossie
cost
cost accountant
cost analysis
cost benefit
cost-benefit
Cost - benefit analysis
cost-effective
cost-effectively
cost-effectiveness
Cost - effectiveness analysis
Cost insurance freight
Cost minimization
Cost of capital
cosmologist
/kɔz'mɔlədʤist/
danh từ
nhà vũ trụ học