Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
corsage
corsair
corse
corselet
corset
corsetiere
corsetry
corslet
cortège
cortes
cortex
cortical
cortical neuron
cortically
corticate
corticated
cortices
corticiferous
corticiform
cortico-spinal
corticoid
corticotrophic
cortison
cortisone
corundum
coruscant
coruscate
coruscation
corvée
corvette
corsage
/kɔ:'sɑ:ʤ/
danh từ
vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực