Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
correctitude
corrective
corrective maintenance
corrective network
correctively
correctly
correctness
corrector
corrector circuit
corregidor
correlate
correlated
correlated state
correlation
correlation curve
correlation detection
correlation detector
correlation factor
Correlation of returns
correlational
correlative
correlatively
correlativeness
correlatograph
correlator
Correlogram
correspond
correspondence
correspondence principle
correspondence quality
correctitude
/kə'rektitju:d/
danh từ
sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang